Some examples of word usage: cures
1. The doctor prescribed antibiotics as the cure for my infection.
Bác sĩ kê đơn kháng sinh là phương pháp chữa trị cho cơn nhiễm trùng của tôi.
2. Some people believe that natural remedies can cure certain ailments.
Một số người tin rằng các biện pháp chữa trị tự nhiên có thể chữa khỏi một số bệnh.
3. The scientist is researching potential cures for cancer.
Nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp chữa trị tiềm năng cho ung thư.
4. It is important to follow the instructions on the medication bottle for the best chance of a cure.
Quan trọng phải tuân thủ hướng dẫn trên lọ thuốc để có cơ hội chữa trị tốt nhất.
5. There is no cure for the common cold, but rest and fluids can help alleviate symptoms.
Không có phương pháp chữa trị cho cảm lạnh, nhưng nghỉ ngơi và uống nhiều nước có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng.
6. The traditional remedy passed down through generations was believed to cure all ailments.
Biện pháp chữa trị truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác được tin rằng có thể chữa khỏi tất cả các bệnh tật.