Some examples of word usage: cute
1. The puppy is so cute with its big, brown eyes.
Con chó con rất dễ thương với đôi mắt to, màu nâu.
2. She wore a cute dress to the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy dễ thương tới buổi tiệc tối qua.
3. The little girl drew a cute picture of a cat.
Cô bé vẽ một bức tranh dễ thương của một con mèo.
4. The baby's laugh is the cutest sound I've ever heard.
Tiếng cười của em bé là âm thanh dễ thương nhất mà tôi từng nghe.
5. The kitten played with a cute little ball of yarn.
Mèo con chơi với một quả bóng len dễ thương.
6. He gave her a cute teddy bear as a gift.
Anh ta tặng cô ấy một con gấu bông dễ thương làm quà.