Some examples of word usage: cytochemistry
1. Cytochemistry is a technique used to study the chemical composition of cells.
- Cytochemistry là một kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu thành phần hóa học của tế bào.
2. The scientist used cytochemistry to identify specific molecules within the cell.
- Nhà khoa học đã sử dụng cytochemistry để xác định các phân tử cụ thể trong tế bào.
3. Cytochemistry can help researchers understand how cells function at a molecular level.
- Cytochemistry có thể giúp các nhà nghiên cứu hiểu cách tế bào hoạt động ở mức độ phân tử.
4. The cytochemistry results revealed the presence of proteins in the cell.
- Kết quả cytochemistry đã cho thấy sự hiện diện của protein trong tế bào.
5. By using cytochemistry, scientists can visualize the distribution of certain molecules within the cell.
- Bằng cách sử dụng cytochemistry, các nhà khoa học có thể hình dung việc phân phối của các phân tử cụ thể trong tế bào.
6. Cytochemistry is an important tool in cell biology research.
- Cytochemistry là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học tế bào.