Some examples of word usage: damping coefficient
1. The damping coefficient in this system is too low, causing the oscillations to continue for a long time.
- Hệ số giảm dần trong hệ thống này quá thấp, làm cho sự dao động tiếp tục trong thời gian dài.
2. By increasing the damping coefficient, we can reduce the vibrations in the structure.
- Bằng cách tăng hệ số giảm dần, chúng ta có thể giảm thiểu sự rung chuyển trong cấu trúc.
3. The damping coefficient of this shock absorber needs to be adjusted to improve its performance.
- Hệ số giảm dần của bộ giảm xóc này cần được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất của nó.
4. Engineers use the damping coefficient to analyze the stability of a system.
- Các kỹ sư sử dụng hệ số giảm dần để phân tích tính ổn định của một hệ thống.
5. The damping coefficient is a crucial parameter in controlling the motion of a mechanical system.
- Hệ số giảm dần là một tham số quan trọng trong việc điều khiển chuyển động của một hệ thống cơ khí.
6. Understanding the concept of damping coefficient is essential for designing effective damping systems.
- Hiểu khái niệm về hệ số giảm dần là rất quan trọng để thiết kế các hệ thống giảm dần hiệu quả.