Some examples of word usage: danger
1. Be careful when crossing the street, there is a lot of danger from speeding cars.
Hãy cẩn thận khi qua đường, có nhiều nguy hiểm từ những chiếc xe chạy nhanh.
2. It's important to always be aware of potential dangers in your surroundings.
Quan trọng là luôn nhận thức về các nguy hiểm tiềm ẩn xung quanh bạn.
3. The hikers were warned about the dangers of wandering off the trail in the wilderness.
Những người đi bộ đã được cảnh báo về nguy cơ khi lạc trong rừng hoang.
4. The storm brought with it a lot of danger, with strong winds and heavy rainfall.
Cơn bão mang theo nhiều nguy hiểm, với gió mạnh và mưa lớn.
5. Firefighters put their lives in danger every day to save others from harm.
Các lính cứu hỏa đặt mạng sống vào nguy hiểm hàng ngày để cứu người khác khỏi thiệt hại.
6. It's important to have a plan in place in case of emergency to minimize danger.
Quan trọng là phải có một kế hoạch trong trường hợp khẩn cấp để giảm thiểu nguy hiểm.