Some examples of word usage: dated
1. The furniture in the living room looked quite dated.
(Các đồ nội thất trong phòng khách trông khá lỗi thời.)
2. She refused to go on a second date with him because she found his jokes to be quite dated.
(Cô từ chối đi hẹn hò lần thứ hai với anh ta vì cô thấy những trò đùa của anh ta khá lỗi thời.)
3. The fashion trends from the 80s are making a comeback, but some people still find them to be dated.
(Các xu hướng thời trang từ những năm 80 đang trở lại, nhưng một số người vẫn thấy chúng lỗi thời.)
4. The technology in this office is so dated, we really need to upgrade.
(Công nghệ trong văn phòng này quá lỗi thời, chúng ta thực sự cần nâng cấp.)
5. The design of the building was very dated, with its old-fashioned architecture.
(Thiết kế của tòa nhà rất lỗi thời, với kiến trúc cổ điển.)
6. The movie felt dated, with its references to pop culture from the 90s.
(Bộ phim cảm thấy lỗi thời, với những tham chiếu đến văn hóa pop từ những năm 90.)