Some examples of word usage: days
1. I have been waiting for you for days. - Tôi đã đợi bạn từ nhiều ngày qua.
2. The days are getting shorter as winter approaches. - Những ngày dần ngắn lại khi mùa đông đến gần.
3. We used to spend our days exploring the city. - Chúng tôi trước đây dành ngày tháng để khám phá thành phố.
4. These days, it's hard to find a good job. - Những ngày này, khó để tìm được công việc tốt.
5. In the old days, people used to communicate through letters. - Trong những ngày xưa, mọi người thường trao đổi thông tin qua thư từ.
6. These days, technology has changed the way we live. - Ngày nay, công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống.