Some examples of word usage: decivilise
1. The constant violence and chaos in the city began to decivilize the once peaceful community.
- Sự bạo lực và hỗn loạn liên tục trong thành phố bắt đầu làm mất tính dân chủ của cộng đồng từng bình yên trước đây.
2. The war had a devastating impact on the country, causing it to decivilize rapidly.
- Cuộc chiến đã gây ra tác động tàn khốc đối với đất nước, làm cho nó mất tính dân chủ một cách nhanh chóng.
3. The rise of corruption in the government is threatening to decivilize the entire nation.
- Sự gia tăng tham nhũng trong chính phủ đang đe dọa làm mất tính dân chủ của toàn bộ quốc gia.
4. The spread of misinformation and propaganda can decivilize society by creating division and distrust among its people.
- Sự lan truyền thông tin sai lệch và tuyên truyền có thể làm mất tính dân chủ của xã hội bằng cách tạo ra sự chia rẽ và sự không tin tưởng giữa mọi người.
5. The neglect of education and healthcare can decivilize a country by depriving its citizens of basic services and opportunities.
- Sự lơ là trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe có thể làm mất tính dân chủ của một quốc gia bằng cách lấy đi khỏi công dân những dịch vụ cơ bản và cơ hội.
6. The degradation of the environment can decivilize a society by destroying the natural resources that sustain it.
- Sự suy thoái môi trường có thể làm mất tính dân chủ của một xã hội bằng cách phá hủy các nguồn lực tự nhiên duy trì nó.