Some examples of word usage: deferrable
1. This payment is deferrable until next month.
=> Việc thanh toán này có thể hoãn lại cho đến tháng sau.
2. The decision on the project deadline is deferrable until further notice.
=> Quyết định về thời hạn dự án có thể được hoãn lại cho đến khi thông báo tiếp theo.
3. Some expenses are deferrable to the next fiscal year.
=> Một số chi phí có thể hoãn lại cho năm tài chính sau.
4. The software upgrade is deferrable, but it is recommended to do it sooner rather than later.
=> Việc nâng cấp phần mềm có thể hoãn lại, nhưng khuyến nghị là nên làm nhanh chóng hơn.
5. The decision to hire new employees may be deferrable until the company's financial situation improves.
=> Quyết định tuyển dụng nhân viên mới có thể được hoãn lại cho đến khi tình hình tài chính của công ty cải thiện.
6. The deadline for submitting the report is not deferrable, so please make sure it is completed on time.
=> Thời hạn nộp báo cáo không thể hoãn lại, vì vậy hãy đảm bảo rằng nó được hoàn thành đúng hạn.
Translation into Vietnamese:
1. Việc thanh toán này có thể hoãn lại cho đến tháng sau.
2. Quyết định về thời hạn dự án có thể được hoãn lại cho đến khi thông báo tiếp theo.
3. Một số chi phí có thể hoãn lại cho năm tài chính sau.
4. Việc nâng cấp phần mềm có thể hoãn lại, nhưng khuyến nghị là nên làm nhanh chóng hơn.
5. Quyết định tuyển dụng nhân viên mới có thể được hoãn lại cho đến khi tình hình tài chính của công ty cải thiện.
6. Thời hạn nộp báo cáo không thể hoãn lại, vì vậy hãy đảm bảo rằng nó được hoàn thành đúng hạn.