1. His demeritorious behavior led to his expulsion from school.
(Hành vi không tốt của anh ấy dẫn đến việc bị đuổi học.)
2. The demeritorious actions of the employee resulted in his termination.
(Các hành động không tốt của nhân viên đã dẫn đến việc sa thải.)
3. The demeritorious conduct of the athlete tarnished his reputation.
(Hành vi không tốt của vận động viên đã làm mờ đi danh tiếng của anh ấy.)
4. The demeritorious decision made by the committee was met with strong opposition.
(Quyết định không tốt của ủy ban đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ.)
5. Her demeritorious attitude towards her coworkers created a toxic work environment.
(Thái độ không tốt của cô ấy đối với đồng nghiệp đã tạo ra môi trường làm việc độc hại.)
6. The demeritorious behavior of the student resulted in a failing grade.
(Hành vi không tốt của học sinh đã dẫn đến điểm thấp.)
1. Hành vi không tốt của anh ấy dẫn đến việc bị đuổi học.
2. Các hành động không tốt của nhân viên đã dẫn đến việc sa thải.
3. Hành vi không tốt của vận động viên đã làm mờ đi danh tiếng của anh ấy.
4. Quyết định không tốt của ủy ban đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ.
5. Thái độ không tốt của cô ấy đối với đồng nghiệp đã tạo ra môi trường làm việc độc hại.
6. Hành vi không tốt của học sinh đã dẫn đến điểm thấp.
An demeritorious meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with demeritorious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, demeritorious