Some examples of word usage: demystification
1. The demystification of complex scientific concepts can help make them more accessible to the general public.
- Việc làm cho các khái niệm khoa học phức tạp trở nên dễ hiểu có thể giúp chúng trở nên dễ tiếp cận với công chúng.
2. The demystification of traditional cultural practices can help bridge understanding between different communities.
- Việc làm cho các phong tục văn hóa truyền thống trở nên dễ hiểu có thể giúp kết nối sự hiểu biết giữa các cộng đồng khác nhau.
3. This book aims to provide a demystification of the financial industry for the average reader.
- Cuốn sách này nhằm mục tiêu cung cấp sự làm cho ngành công nghiệp tài chính dễ hiểu cho độc giả bình thường.
4. The demystification of mental health issues is crucial in reducing stigma and promoting awareness.
- Việc làm cho các vấn đề về sức khỏe tâm thần trở nên dễ hiểu là rất quan trọng trong việc giảm bớt sự kỳ thị và tăng cường nhận thức.
5. Through demystification, we can empower individuals to take control of their own health and well-being.
- Thông qua việc làm cho mọi người hiểu rõ hơn, chúng ta có thể trao quyền cho cá nhân để tự kiểm soát sức khỏe và sự an lạc của họ.
6. The demystification of technology can help people feel more confident in using and adapting to new devices.
- Việc làm cho công nghệ trở nên dễ hiểu có thể giúp mọi người cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng và thích nghi với các thiết bị mới.