Nghĩa là gì: despatchingdespatch /dis'pætʃ/ (despatch) /dis'pætʃ/
danh từ
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
happy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn
to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì
the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương
(ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo
hãng vận tải hàng hoá
ngoại động từ
gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi
đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)
giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)
ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
Some examples of word usage: despatching
1. The company is despatching the orders to customers as quickly as possible.
Công ty đang gửi hàng cho khách hàng càng nhanh càng tốt.
2. The team is despatching emergency supplies to the affected areas.
Đội ngũ đang gửi hàng cấp cứu đến các khu vực bị ảnh hưởng.
3. Please despatch these documents to the head office immediately.
Vui lòng gửi những tài liệu này đến văn phòng chính ngay lập tức.
4. The courier company specializes in despatching parcels to different countries.
Công ty dịch vụ chuyển phát nhanh chuyên gửi hàng hóa đến các quốc gia khác nhau.
5. The manager is responsible for despatching the weekly reports to the team.
Người quản lý chịu trách nhiệm gửi báo cáo hàng tuần cho nhóm.
6. The despatching of the invitations for the event will begin next week.
Việc gửi lời mời cho sự kiện sẽ bắt đầu vào tuần sau.
An despatching meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with despatching, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, despatching