Some examples of word usage: determinations
1. Her strong determination to succeed helped her overcome many obstacles.
Sự quyết tâm mạnh mẽ của cô giúp cô vượt qua nhiều trở ngại.
2. The team's determination to win the championship was evident in their performance.
Sự quyết tâm của đội để giành chiến thắng trong giải đấu đã rõ ràng qua hiệu suất của họ.
3. With unwavering determination, he pursued his dream of becoming a doctor.
Với sự quyết tâm kiên định, anh đã theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.
4. The student's determination to excel in her studies paid off with top grades.
Sự quyết tâm của học sinh để xuất sắc trong học tập đã được thể hiện qua điểm số cao.
5. Despite facing numerous setbacks, her determination never wavered.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, sự quyết tâm của cô không bao giờ phai nhạt.
6. The athlete's determination to break the world record drove him to train harder than ever before.
Sự quyết tâm của vận động viên để phá kỷ lục thế giới đã thúc đẩy anh huấn luyện chăm chỉ hơn bao giờ hết.