Some examples of word usage: devastations
1. The wildfires caused widespread devastation to the forests and homes in the area.
-> Các đám cháy rừng gây ra thiệt hại lớn cho rừng và nhà cửa trong khu vực.
2. The earthquake brought about massive devastation to the city, leaving many people homeless.
-> Động đất đã mang lại thiệt hại lớn cho thành phố, khiến nhiều người trở thành người vô gia cư.
3. The hurricanes left a trail of devastation along the coastline, destroying buildings and uprooting trees.
-> Các cơn bão đã để lại dấu vết của sự tàn phá dọc theo bờ biển, phá hủy các tòa nhà và đào ngược cây cối.
4. The war brought unspeakable devastation to the country, leaving many families torn apart.
-> Chiến tranh mang lại sự tàn phá không thể diễn tả cho đất nước, khiến nhiều gia đình tan rã.
5. The pandemic has caused economic devastation, with many businesses forced to close down.
-> Đại dịch đã gây ra sự tàn phá về mặt kinh tế, khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
6. The tsunami swept through the coastal towns, leaving a path of devastation in its wake.
-> Sóng thần đã cuốn trôi qua các thị trấn ven biển, để lại một dấu vết của sự tàn phá sau lưng.