Some examples of word usage: devitrification
1. The glassblower was able to prevent devitrification by carefully controlling the cooling process.
Người thổi kính đã ngăn chặn sự trở thành kính tinh bể bằng cách kiểm soát quá trình làm lạnh cẩn thận.
2. The high temperature caused devitrification in the glass, resulting in a cloudy appearance.
Nhiệt độ cao đã gây ra sự trở thành kính tinh bể trong kính, dẫn đến một diện mạo đục.
3. Devitrification can occur when glass is heated and cooled too quickly.
Sự trở thành kính tinh bể có thể xảy ra khi kính được làm nóng và làm lạnh quá nhanh.
4. The process of devitrification can be reversed by reheating the glass and allowing it to cool slowly.
Quá trình trở thành kính tinh bể có thể được đảo ngược bằng cách làm nóng lại kính và để nó nguội chậm rãi.
5. Devitrification is a common issue in glassmaking, but skilled artisans know how to prevent it.
Trở thành kính tinh bể là một vấn đề phổ biến trong ngành sản xuất kính, nhưng những nghệ nhân tài năng biết cách ngăn chặn nó.
6. The glass sculpture showed signs of devitrification, indicating that it had been exposed to high temperatures.
Tác phẩm điêu khắc kính cho thấy dấu hiệu của sự trở thành kính tinh bể, cho thấy rằng nó đã tiếp xúc với nhiệt độ cao.