Some examples of word usage: diaphragmatic waveguide
1. The diaphragmatic waveguide helps to control the dispersion of sound waves in the speaker cabinet. (Cái hướng dẫn sóng phế quản giúp kiểm soát sự phân tán của sóng âm trong hộp loa.)
2. By incorporating a diaphragmatic waveguide into the design, the speaker is able to produce more accurate and natural sound. (Bằng việc tích hợp hướng dẫn sóng phế quản vào thiết kế, loa có thể tạo ra âm thanh chính xác và tự nhiên hơn.)
3. The diaphragmatic waveguide system in this audio equipment enhances the clarity and definition of the sound. (Hệ thống hướng dẫn sóng phế quản trong thiết bị âm thanh này tăng cường độ rõ ràng và định nghĩa của âm thanh.)
4. Engineers are constantly researching new ways to improve diaphragmatic waveguide technology for better sound performance. (Các kỹ sư liên tục nghiên cứu cách mới để cải thiện công nghệ hướng dẫn sóng phế quản để có hiệu suất âm thanh tốt hơn.)
5. The diaphragmatic waveguide design in this speaker system allows for a more uniform distribution of sound throughout the room. (Thiết kế hướng dẫn sóng phế quản trong hệ thống loa này cho phép phân phối âm thanh đồng đều hơn trong phòng.)
6. Manufacturers are starting to integrate diaphragmatic waveguide technology into a wider range of audio products for improved sound quality. (Các nhà sản xuất đang bắt đầu tích hợp công nghệ hướng dẫn sóng phế quản vào một loạt các sản phẩm âm thanh để cải thiện chất lượng âm thanh.)