1. The teacher's didactics helped students understand complex mathematical concepts.
Giáo trình giảng dạy của giáo viên đã giúp học sinh hiểu các khái niệm toán học phức tạp hơn.
2. Modern didactics emphasizes interactive and student-centered learning approaches.
Phương pháp giảng dạy hiện đại nhấn mạnh các phương pháp học tập tương tác và lấy học sinh làm trung tâm.
3. The didactics of language teaching requires engaging activities to improve communication skills.
Phương pháp giảng dạy ngôn ngữ đòi hỏi các hoạt động hấp dẫn để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
4. His research focuses on the didactics of science education in primary schools.
Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào phương pháp giảng dạy giáo dục khoa học ở trường tiểu học.
5. The didactics used in this course are designed to promote critical thinking among students.
Các phương pháp giảng dạy trong khoá học này được thiết kế để thúc đẩy tư duy phản biện của học sinh.
6. She studied didactics to improve her teaching methods and enhance student engagement.
Cô ấy đã học về phương pháp giảng dạy để cải thiện phương pháp giảng dạy của mình và nâng cao sự tham gia của học sinh.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock