Some examples of word usage: digital VTR (video tape recorder)
1. The digital VTR allows you to easily record and playback high-quality videos.
- Máy ghi hình số giúp bạn dễ dàng ghi và phát lại video chất lượng cao.
2. You can connect your digital VTR to your computer to transfer videos for editing.
- Bạn có thể kết nối máy ghi hình số của mình với máy tính để chuyển video để chỉnh sửa.
3. The digital VTR has various recording modes to suit different needs.
- Máy ghi hình số có nhiều chế độ ghi hình khác nhau phù hợp với nhu cầu khác nhau.
4. With a digital VTR, you can easily fast forward or rewind through your recorded videos.
- Với máy ghi hình số, bạn có thể dễ dàng tua nhanh hoặc tua lại qua các video đã ghi.
5. The digital VTR is a versatile tool for capturing and storing video content.
- Máy ghi hình số là một công cụ linh hoạt để ghi và lưu trữ nội dung video.
6. Many professionals rely on digital VTRs for their video production needs.
- Nhiều chuyên gia tin tưởng vào máy ghi hình số cho nhu cầu sản xuất video của họ.