Some examples of word usage: dilemma
1. I am faced with a dilemma of choosing between studying for my exams or going out with my friends.
Tôi đối mặt với một tình huống khó khăn, phải lựa chọn giữa học cho kỳ thi hoặc đi chơi với bạn bè.
2. The company is in a dilemma over whether to invest in new technology or stick with their current systems.
Công ty đang đứng trước một tình thế khó khăn về việc đầu tư vào công nghệ mới hay tiếp tục sử dụng hệ thống hiện tại.
3. She found herself in a dilemma when she realized she had accidentally taken her friend's phone instead of her own.
Cô ấy phải đối mặt với một tình huống khó khăn khi nhận ra rằng cô đã nhầm lẫn và lấy điện thoại của bạn thay vì của mình.
4. The manager was caught in a dilemma when he had to choose between laying off employees or cutting salaries to save the company.
Quản lý bị kẹt trong một tình huống khó khăn khi phải chọn giữa sa thải nhân viên hoặc cắt giảm lương để cứu công ty.
5. The parents faced a dilemma when they had to decide whether to allow their teenage daughter to go on a trip with her friends.
Cha mẹ đối mặt với một tình huống khó khăn khi phải quyết định liệu có cho phép con gái thiếu niên đi du lịch cùng bạn bè hay không.
6. The politician was in a dilemma about whether to support a controversial bill that could benefit his constituents but go against his own beliefs.
Nhà chính trị đứng trước một tình huống khó khăn khi phải quyết định có nên ủng hộ một dự luật gây tranh cãi có thể mang lại lợi ích cho cử tri của mình nhưng lại vi phạm nguyên tắc cá nhân.