Some examples of word usage: discommode
1. Please let me know if my presence discommodes you in any way.
(Vui lòng cho tôi biết nếu sự có mặt của tôi làm phiền bạn bất kỳ cách nào.)
2. I don't want to discommode you, but could I borrow your car for the weekend?
(Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng tôi có thể mượn xe của bạn cho cuối tuần được không?)
3. I hope I'm not discommoding you by asking for a favor.
(Tôi hy vọng rằng tôi không làm phiền bạn bằng cách yêu cầu một việc làm ơn.)
4. The broken elevator discommoded many residents who lived on the higher floors.
(Cái thang máy hỏng làm phiền nhiều cư dân sống ở các tầng cao.)
5. We apologize for any inconvenience caused and hope that it did not discommode you too much.
(Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra và hy vọng rằng nó không làm phiền bạn quá nhiều.)
6. I didn't mean to discommode you, I just needed a quick favor.
(Tôi không có ý làm phiền bạn, tôi chỉ cần một việc làm ơn nhanh chóng.)