Nghĩa là gì: disorienteddisorient /dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/
ngoại động từ
làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
Some examples of word usage: disoriented
1. The hiker became disoriented after getting lost in the dense forest.
(Người đi bộ trở nên mất phương hướng sau khi lạc trong khu rừng dày đặc.)
2. The patient was disoriented and confused after waking up from surgery.
(Bệnh nhân đã mất phương hướng và bối rối sau khi tỉnh dậy từ ca phẫu thuật.)
3. The sudden change in weather left the tourists feeling disoriented.
(Sự thay đổi đột ngột về thời tiết khiến du khách cảm thấy lạc lõng.)
4. The maze of hallways in the hotel left me disoriented and unsure of which way to go.
(Hệ thống hành lang phức tạp trong khách sạn khiến tôi mất phương hướng và không biết đường nào để đi.)
5. The loud noise and flashing lights at the concert made Sarah feel disoriented.
(Âm thanh ồn ào và ánh sáng chớp chớp tại buổi hòa nhạc khiến Sarah cảm thấy mất phương hướng.)
6. The dizzying array of choices at the buffet left me feeling disoriented and overwhelmed.
(Sự đa dạng lựa chọn tại buffet khiến tôi cảm thấy mất phương hướng và bị áp đảo.)
Translation:
1. Người đi bộ trở nên mất phương hướng sau khi lạc trong khu rừng dày đặc.
2. Bệnh nhân đã mất phương hướng và bối rối sau khi tỉnh dậy từ ca phẫu thuật.
3. Sự thay đổi đột ngột về thời tiết khiến du khách cảm thấy lạc lõng.
4. Hệ thống hành lang phức tạp trong khách sạn khiến tôi mất phương hướng và không biết đường nào để đi.
5. Âm thanh ồn ào và ánh sáng chớp chớp tại buổi hòa nhạc khiến Sarah cảm thấy mất phương hướng.
6. Sự đa dạng lựa chọn tại buffet khiến tôi cảm thấy mất phương hướng và bị áp đảo.
An disoriented meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disoriented, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, disoriented