Some examples of word usage: docketing
1. The paralegal is responsible for docketing important court dates for the attorney.
(Trợ lý pháp lý chịu trách nhiệm ghi chú các ngày quan trọng trước tòa cho luật sư.)
2. Make sure to keep docketing deadlines in mind when scheduling meetings and appointments.
(Hãy nhớ giữ ý các hạn chót ghi chú khi sắp xếp cuộc họp và cuộc hẹn.)
3. Docketing is a crucial part of the legal process, ensuring that important dates are not missed.
(Ghi chú là một phần quan trọng của quy trình pháp lý, đảm bảo rằng các ngày quan trọng không bị lỡ.)
4. The law firm uses specialized software for docketing all court dates and deadlines.
(Hãng luật sử dụng phần mềm chuyên biệt để ghi chú tất cả các ngày và hạn chót trước tòa.)
5. Docketing errors can have serious consequences for a case, so accuracy is crucial.
(Sai lầm trong việc ghi chú có thể có hậu quả nghiêm trọng cho một vụ án, vì vậy sự chính xác là rất quan trọng.)
6. The legal assistant is responsible for docketing all upcoming court appearances for the firm's attorneys.
(Trợ lý pháp lý chịu trách nhiệm ghi chú tất cả các lần xuất hiện trước tòa sắp tới cho các luật sư của công ty.)