Some examples of word usage: doctoress
1. The doctoress was known for her expertise in treating rare diseases. (Bác sĩ phụ nữ nổi tiếng về chuyên môn của mình trong việc điều trị các bệnh hiếm.)
2. She became the first doctoress in the village, inspiring other young women to pursue careers in medicine. (Cô trở thành bác sĩ phụ nữ đầu tiên trong làng, truyền cảm hứng cho các phụ nữ trẻ khác theo đuổi sự nghiệp y học.)
3. The doctoress worked tirelessly to provide medical care to the underserved communities. (Bác sĩ phụ nữ làm việc không mệt mỏi để cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng thiếu hụt.)
4. As a respected doctoress, she was often sought after for her opinion on medical advancements. (Là một bác sĩ phụ nữ được tôn trọng, cô thường được tìm kiếm để biết ý kiến về các tiến bộ y học.)
5. The doctoress specialized in pediatric oncology, providing care and support to young cancer patients. (Bác sĩ phụ nữ chuyên ngành y học nhi khoa, cung cấp chăm sóc và hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư trẻ em.)
6. Despite facing discrimination in the field, the doctoress remained dedicated to her patients and their well-being. (Mặc dù phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong lĩnh vực, bác sĩ phụ nữ vẫn kiên trì với bệnh nhân và sức khỏe của họ.)