Some examples of word usage: drowsing
1. I could feel myself drowsing off as I sat in the warm sun.
(Tôi cảm thấy mình đang ngủ gục khi ngồi dưới nắng ấm.)
2. The drowsing cat stretched lazily on the windowsill.
(Con mèo đang ngáp ngủ trên cửa sổ.)
3. The drowsing students struggled to stay awake during the boring lecture.
(Các học sinh đang ngủ gục cố gắng tỉnh táo trong bài giảng nhạt nhẽo.)
4. The soothing music had a drowsing effect on the baby, lulling him to sleep.
(Âm nhạc êm dịu đã có tác dụng làm cho bé ngủ gục, dỗ dành anh ta vào giấc ngủ.)
5. The drowsing dog snored softly in the corner of the room.
(Con chó đang ngủ gục ngáy nhẹ ở góc phòng.)
6. The drowsing old man sat peacefully in his rocking chair, dozing off occasionally.
(Ông già đang ngủ gục ngồi yên bình trên ghế đu đưa, đôi khi ngủ thiếp đi.)