Some examples of word usage: dso
1. The DSO is responsible for analyzing data and providing insights to help improve business performance.
- Tổ chức DSO có trách nhiệm phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin để cải thiện hiệu suất kinh doanh.
2. Our team relies on DSO reports to make strategic decisions for the company.
- Nhóm của chúng tôi dựa vào báo cáo DSO để đưa ra quyết định chiến lược cho công ty.
3. The DSO metric helps us track the average time it takes for customers to pay their invoices.
- Chỉ số DSO giúp chúng tôi theo dõi thời gian trung bình mà khách hàng thanh toán hóa đơn.
4. By reducing our DSO, we can improve cash flow and financial stability.
- Bằng cách giảm DSO, chúng ta có thể cải thiện dòng tiền và ổn định tài chính.
5. The finance department is implementing strategies to lower the DSO and increase efficiency.
- Bộ phận tài chính đang triển khai chiến lược để giảm DSO và tăng cường hiệu suất.
6. It is important for businesses to regularly monitor their DSO to ensure timely payments and healthy financial operations.
- Việc theo dõi thường xuyên chỉ số DSO là quan trọng để đảm bảo thanh toán đúng hạn và hoạt động tài chính lành mạnh.