Some examples of word usage: dumdum
1. The dumdum was known for his silly antics at school.
-> Dumdum này nổi tiếng với những trò ngốc nghếch ở trường.
2. I can't believe I made such a dumdum mistake on the test.
-> Tôi không thể tin được là tôi đã mắc một sai lầm ngốc nghếch như vậy trong bài kiểm tra.
3. The movie's humor was too dumdum for my taste.
-> Sự hài hước trong bộ phim quá ngốc nghếch với gu của tôi.
4. Don't be such a dumdum, pay attention in class.
-> Đừng ngốc nghếch như vậy, hãy chú ý trong lớp học.
5. My little brother always acts like a dumdum when he's trying to get attention.
-> Em trai tôi lúc nào cũng hành xử như một người ngốc nghếch khi muốn thu hút sự chú ý.
6. She made a dumdum decision by quitting her job without having another one lined up.
-> Cô ấy đã đưa ra một quyết định ngốc nghếch khi nghỉ việc mà không có công việc thay thế.