Some examples of word usage: dynamo
1. The dynamo powered the lights in the building.
(Động cơ phát điện cung cấp năng lượng cho đèn trong tòa nhà.)
2. She was a dynamo of energy, always buzzing with excitement.
(Cô ấy là một nguồn năng lượng mãnh liệt, luôn sôi động và phấn khích.)
3. The dynamo of the team, he always pushed everyone to do their best.
(Anh là người động cơ của đội, luôn thúc đẩy mọi người làm tốt nhất.)
4. The bicycle had a dynamo attached to it to power the front light.
(Xe đạp có một động cơ phát điện được gắn vào để cung cấp năng lượng cho đèn trước.)
5. The dynamo of the company, she was constantly coming up with new ideas.
(Cô là người động cơ của công ty, cô luôn đề xuất những ý tưởng mới.)
6. The dynamo in the factory broke down, causing a power outage.
(Động cơ phát điện trong nhà máy đã hỏng, gây ra cúp điện.)