Some examples of word usage: e quate
1. It is important to equate the value of both sides in order to find a fair solution. (Quan trọng là phải làm cho giá trị của cả hai bên bằng nhau để tìm ra một giải pháp công bằng.)
2. You cannot equate success with happiness; they are two different things. (Bạn không thể coi thành công như là hạnh phúc; chúng là hai khái niệm khác nhau.)
3. The teacher equated hard work with good grades, but that is not always the case. (Giáo viên coi việc làm việc chăm chỉ là có điểm cao, nhưng đó không phải lúc nào cũng đúng.)
4. It is unfair to equate someone's worth based on their appearance. (Việc coi trọng người khác dựa vào ngoại hình của họ là không công bằng.)
5. Do not equate wealth with happiness; true happiness comes from within. (Đừng nghĩ rằng giàu có là hạnh phúc; hạnh phúc thực sự đến từ bên trong.)
6. The media often equates beauty with success, leading to unrealistic expectations. (Truyền thông thường coi vẻ đẹp là thành công, dẫn đến những kỳ vọng không thực tế.)