Some examples of word usage: early warning
1. The earthquake early warning system gave residents enough time to evacuate the area safely.
- Hệ thống cảnh báo sớm về động đất đã cho cư dân đủ thời gian để sơ tán khu vực một cách an toàn.
2. The early warning signs of a heart attack include chest pain and shortness of breath.
- Những dấu hiệu cảnh báo sớm của cơn đau tim bao gồm đau ngực và khó thở.
3. It is important to have an early warning system in place for natural disasters like hurricanes and tsunamis.
- Quan trọng phải có hệ thống cảnh báo sớm cho thiên tai như cơn lốc và sóng thần.
4. The early warning from the meteorologists helped people prepare for the incoming storm.
- Cảnh báo sớm từ các nhà khí tượng học đã giúp mọi người chuẩn bị cho cơn bão sắp tới.
5. The company received an early warning about the potential economic downturn and took measures to protect its employees.
- Công ty nhận được một cảnh báo sớm về khả năng suy thoái kinh tế và đã thực hiện biện pháp bảo vệ nhân viên của mình.
6. Parents should be aware of early warning signs of mental health issues in children, such as changes in behavior or mood.
- Phụ huynh nên nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm về vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em, như thay đổi trong hành vi hoặc tâm trạng.