Some examples of word usage: echelon lens
1. The photographer used an echelon lens to capture the stunning landscape.
- Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính echelon để chụp cảnh đẹp.
2. The echelon lens allowed for a unique perspective on the subject.
- Ống kính echelon cho phép có góc nhìn độc đáo về chủ đề.
3. This type of echelon lens is known for its sharp focus and clarity.
- Loại ống kính echelon này nổi tiếng với khả năng lấy nét sắc và rõ ràng.
4. Photographers often prefer using an echelon lens for portrait photography.
- Nhiếp ảnh gia thường ưa thích sử dụng ống kính echelon cho chụp ảnh chân dung.
5. The echelon lens is versatile and can be used for a variety of photography styles.
- Ống kính echelon linh hoạt và có thể được sử dụng cho nhiều phong cách chụp ảnh khác nhau.
6. With its unique design, the echelon lens creates beautiful bokeh effects in photos.
- Với thiết kế độc đáo, ống kính echelon tạo ra hiệu ứng bokeh đẹp trong các bức ảnh.