việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên chúa giáo
Some examples of word usage: ecumenics
1. The ecumenics movement aims to foster unity among different Christian denominations. - Phong trào hội đồng giáo muốn thúc đẩy sự đoàn kết giữa các phái đạo Kitô khác nhau.
2. Ecumenics studies the relationships between different religions and seeks to promote understanding and cooperation. - Hội đồng giáo nghiên cứu về mối quan hệ giữa các tôn giáo khác nhau và tìm cách thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác.
3. Many ecumenical efforts have been made to bridge the gaps between various religious communities. - Nhiều nỗ lực hội đồng giáo đã được thực hiện để chắp cầu sự chia cách giữa các cộng đồng tôn giáo khác nhau.
4. Ecumenics advocates for dialogue and mutual respect among believers of different faiths. - Hội đồng giáo ủng hộ sự đối thoại và tôn trọng lẫn nhau giữa những người theo đạo khác nhau.
5. The ecumenical movement has been instrumental in promoting interfaith understanding and cooperation. - Phong trào hội đồng giáo đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các tôn giáo.
6. Ecumenics emphasizes the importance of unity and collaboration among all people of faith. - Hội đồng giáo nhấn mạnh sự quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác giữa tất cả mọi người theo đạo.
An ecumenics meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ecumenics, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ecumenics