Some examples of word usage: eerily
1. The abandoned house looked eerily quiet in the moonlight.
Nhà hoang trông lạnh lẽo và yên tĩnh dưới ánh trăng.
2. The eerie sound of footsteps echoed through the empty hallway.
Âm thanh lạ của những bước chân vang lên trong hành lang trống rỗng.
3. The fog rolled in, creating an eerily beautiful atmosphere.
Sương mù tràn vào, tạo ra một bầu không khí đẹp đẽ nhưng lạnh lẽo.
4. The eerily realistic painting seemed to follow me wherever I went.
Bức tranh thực tế và đáng sợ dường như luôn theo dõi tôi mỗi khi tôi đi đâu.
5. As the sun set, the eerily calm lake reflected the colors of the sky.
Khi mặt trời lặn, hồ yên bình trở nên đáng sợ và phản chiếu màu sắc của bầu trời.
6. The eerily quiet forest was filled with an ominous sense of foreboding.
Khu rừng yên bình đáng sợ và tràn ngập cảm giác báo trước ám ảnh.