Some examples of word usage: efficient
1. The new equipment has made our production process much more efficient.
- Trang thiết bị mới đã làm cho quá trình sản xuất của chúng tôi hiệu quả hơn nhiều.
2. Our team worked together efficiently to meet the deadline.
- Đội của chúng tôi đã làm việc hiệu quả cùng nhau để hoàn thành kịp thời hạn.
3. Using public transportation is a more efficient way to commute than driving a car.
- Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là cách di chuyển hiệu quả hơn so với lái xe.
4. The manager implemented new strategies to make the company more efficient.
- Quản lý đã triển khai các chiến lược mới để làm cho công ty hiệu quả hơn.
5. It's important to find an efficient solution to this problem as soon as possible.
- Quan trọng là phải tìm ra một giải pháp hiệu quả cho vấn đề này càng sớm càng tốt.
6. By organizing our workspace, we can become more efficient in our daily tasks.
- Bằng cách tổ chức không gian làm việc của chúng ta, chúng ta có thể trở nên hiệu quả hơn trong các nhiệm vụ hàng ngày.