Some examples of word usage: effusing
1. The flowers were effusing a sweet, delicate scent throughout the room.
- Những bông hoa đang phát ra một hương thơm ngọt ngào, tinh tế trong cả phòng.
2. She was effusing gratitude towards her friends for their support during her difficult times.
- Cô ấy đang tỏ ra biết ơn vô cùng đối với bạn bè vì sự ủng hộ của họ trong những thời điểm khó khăn của mình.
3. The chef was effusing about the quality of the ingredients used in the dish.
- Đầu bếp đang khen ngợi về chất lượng của các nguyên liệu được sử dụng trong món ăn.
4. The speaker was effusing enthusiasm and passion during his presentation.
- Người phát ngôn đang tỏ ra nhiệt huyết và đam mê trong bài thuyết trình của mình.
5. The artist's paintings effused a sense of tranquility and peace.
- Các bức tranh của họ tỏ ra yên bình và thanh thản.
6. The newlyweds were effusing happiness and love on their special day.
- Cặp đôi mới cưới đang tỏ ra hạnh phúc và yêu thương vào ngày đặc biệt của họ.