Some examples of word usage: electric constant
1. The electric constant, also known as the vacuum permittivity, is denoted by the symbol ε₀.
(Đại hằng số điện, còn được gọi là suất điện trường hấp thụ của chân không, được ký hiệu bằng ký hiệu ε₀.)
2. The value of the electric constant in a vacuum is approximately 8.854 x 10^-12 farads per meter.
(Giá trị của hằng số điện trong chân không là khoảng 8.854 x 10^-12 farad trên mét.)
3. The electric constant plays a crucial role in determining the strength of electric fields in a vacuum.
(Hằng số điện đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định sức mạnh của các trường điện trong chân không.)
4. Scientists use the electric constant to calculate the capacitance of capacitors and the magnitude of electric forces.
(Các nhà khoa học sử dụng hằng số điện để tính toán dung tích của các tụ điện và độ lớn của lực điện.)
5. The electric constant is a fundamental physical constant that is important in the study of electromagnetism.
(Hằng số điện là một hằng số vật lý cơ bản quan trọng trong việc nghiên cứu điện từ.)
6. The electric constant is a key parameter in Maxwell's equations, which describe the behavior of electric and magnetic fields.
(Hằng số điện là một tham số chính trong phương trình Maxwell, mô tả hành vi của các trường điện và từ.)