Some examples of word usage: electric intensity
1. The electric intensity of the concert was palpable as the crowd cheered for their favorite band.
Sự hấp dẫn điện của buổi hòa nhạc đã trở nên rõ ràng khi đám đông reo hò cho ban nhạc yêu thích của họ.
2. The electric intensity in the air was buzzing with excitement as the team scored the winning goal.
Sự hấp dẫn điện trong không khí đang rộn ràng với sự hồi hộp khi đội ghi bàn thắng quyết định.
3. The electric intensity of their argument could be felt by everyone in the room.
Sự hấp dẫn điện của cuộc tranh luận của họ có thể cảm nhận được bởi tất cả mọi người trong phòng.
4. The electric intensity of their chemistry was undeniable, sparking a fiery passion between them.
Sự hấp dẫn điện của hóa học của họ không thể phủ nhận, tạo nên một đam mê mãnh liệt giữa họ.
5. The electric intensity of the storm was frightening, with lightning crackling across the sky.
Sự hấp dẫn điện của cơn bão làm cho mọi người sợ hãi, với sét đánh la liệt trên bầu trời.
6. The electric intensity of the performance left the audience in awe, with everyone on their feet clapping and cheering.
Sự hấp dẫn điện của màn trình diễn khiến khán giả kinh ngạc, với mọi người đứng lên vỗ tay và reo hò.