Some examples of word usage: electronic keying
1. Electronic keying is a security feature that requires a specific electronic key to access a system or device.
Electronic keying là một tính năng bảo mật yêu cầu một chìa khóa điện tử cụ thể để truy cập vào hệ thống hoặc thiết bị.
2. The electronic keying system allows only authorized users to unlock the door using their electronic key.
Hệ thống điều khiển khóa điện tử chỉ cho phép người dùng được ủy quyền mở khóa bằng chìa khóa điện tử của mình.
3. With electronic keying, you can easily manage access permissions and track who has entered a certain area.
Với chìa khóa điện tử, bạn có thể dễ dàng quản lý quyền truy cập và theo dõi ai đã vào một khu vực cụ thể.
4. The electronic keying technology ensures that only authorized personnel can operate certain machinery in the factory.
Công nghệ khóa điện tử đảm bảo rằng chỉ có nhân viên được ủy quyền mới có thể vận hành các máy móc cụ thể trong nhà máy.
5. Electronic keying is becoming more popular in homes and offices as a convenient and secure way to control access.
Chìa khóa điện tử đang trở nên phổ biến hơn trong các gia đình và văn phòng như một cách tiện lợi và an toàn để kiểm soát quyền truy cập.
6. Many modern cars now come with electronic keying systems that allow keyless entry and push-button start.
Nhiều ô tô hiện đại hiện nay đi kèm với hệ thống khóa điện tử cho phép mở cửa không cần chìa khóa và khởi động bằng nút nhấn.