Nghĩa là gì: embarrassingembarrassing /im'bærəsiɳ/
tính từ
làm lúng túng
an embarrassing situation: tình trạng lúng túng
ngăn trở
Some examples of word usage: embarrassing
1. It was embarrassing when I tripped and fell in front of everyone at the party.
Đó là điều khó xử khi tôi té ngã trước mặt mọi người tại bữa tiệc.
2. My mom told an embarrassing story about me when I was a child.
Mẹ tôi kể một câu chuyện xấu hổ về tôi khi tôi còn nhỏ.
3. It's embarrassing to admit that I forgot my best friend's birthday.
Thật khó xử khi phải thừa nhận rằng tôi quên sinh nhật của bạn thân.
4. I felt really embarrassed when I realized I had been wearing my shirt inside out all day.
Tôi cảm thấy thực sự xấu hổ khi nhận ra rằng tôi đã mặc áo ngược cả ngày.
5. It was embarrassing to have my boss catch me sleeping at my desk during work hours.
Rất khó xử khi sếp bắt gặp tôi đang ngủ trên bàn làm việc trong giờ làm việc.
6. I found it embarrassing to have to ask for help with such a simple task.
Tôi thấy khó xử khi phải xin giúp đỡ với một công việc đơn giản như vậy.
1. Đó là điều khó xử khi tôi té ngã trước mặt mọi người tại bữa tiệc.
2. Mẹ tôi kể một câu chuyện xấu hổ về tôi khi tôi còn nhỏ.
3. Thật khó xử khi phải thừa nhận rằng tôi quên sinh nhật của bạn thân.
4. Tôi cảm thấy thực sự xấu hổ khi nhận ra rằng tôi đã mặc áo ngược cả ngày.
5. Rất khó xử khi sếp bắt gặp tôi đang ngủ trên bàn làm việc trong giờ làm việc.
6. Tôi thấy khó xử khi phải xin giúp đỡ với một công việc đơn giản như vậy.
An embarrassing meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with embarrassing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, embarrassing