Some examples of word usage: emblematist
1. The emblematist used symbols and imagery to convey deeper meanings in his artwork.
( Người tạo biểu tượng đã sử dụng các biểu tượng và tranh ảnh để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc trong tác phẩm của mình.)
2. She was known in the art world as a talented emblematist, able to create powerful and thought-provoking pieces.
( Cô được biết đến trong thế giới nghệ thuật là một người tạo biểu tượng tài năng, có khả năng tạo ra các tác phẩm mạnh mẽ và đầy suy nghĩ.)
3. The emblematist's work often featured intricate designs and hidden symbolism that required close examination to fully appreciate.
( Công việc của người tạo biểu tượng thường có những thiết kế phức tạp và biểu tượng ẩn yêu cầu phải được xem xét kỹ lưỡng để đánh giá đúng.)
4. As an emblematist, he was able to convey complex emotions and ideas through simple yet powerful imagery.
( Là một người tạo biểu tượng, anh ấy có khả năng truyền đạt các cảm xúc và ý tưởng phức tạp thông qua hình ảnh đơn giản nhưng mạnh mẽ.)
5. The emblematist's work was praised for its ability to capture the essence of a concept or idea in a single image.
( Công việc của người tạo biểu tượng được khen ngợi vì khả năng nắm bắt bản chất của một khái niệm hoặc ý tưởng trong một hình ảnh duy nhất.)
6. Many artists were inspired by the emblematist's innovative use of symbols and visual storytelling techniques.
( Nhiều nghệ sĩ đã được truyền cảm hứng bởi cách sáng tạo của người tạo biểu tượng trong việc sử dụng biểu tượng và kỹ thuật kể chuyện bằng hình ảnh.)