Some examples of word usage: emergencies
1. In case of emergencies, please call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng gọi 911 để được hỗ trợ ngay lập tức.
2. It's important to have an emergency kit prepared in case of natural disasters.
Việc chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp là rất quan trọng trong trường hợp thiên tai.
3. The hospital has a designated emergency room for patients in critical condition.
Bệnh viện có một phòng cấp cứu dành riêng cho bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch.
4. The fire department responds to emergencies such as fires and accidents.
Phòng cháy chữa cháy phản ứng với các tình huống khẩn cấp như cháy và tai nạn.
5. It's important to have a plan in place for emergencies to ensure everyone's safety.
Việc có một kế hoạch cho các tình huống khẩn cấp là quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người.
6. Emergency services are available 24/7 to assist those in need.
Dịch vụ khẩn cấp có sẵn 24/7 để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.