Some examples of word usage: emission spectrum
1. The emission spectrum of hydrogen consists of discrete lines at specific wavelengths.
=> Phổ phát ra của hydrogen bao gồm các dải tại các bước sóng cụ thể.
2. Scientists use emission spectra to identify the elements present in a star's atmosphere.
=> Các nhà khoa học sử dụng phổ phát ra để xác định các nguyên tố có mặt trong bầu không khí của một ngôi sao.
3. Each element has its own unique emission spectrum, allowing for easy identification.
=> Mỗi nguyên tố có phổ phát ra riêng biệt, giúp cho việc nhận diện dễ dàng.
4. By analyzing the emission spectrum of a substance, scientists can determine its chemical composition.
=> Bằng cách phân tích phổ phát ra của một chất liệu, các nhà khoa học có thể xác định thành phần hóa học của nó.
5. The emission spectrum of a fluorescent light bulb is different from an incandescent bulb.
=> Phổ phát ra của bóng đèn huỳnh quang khác với bóng đèn truyền thống.
6. Studying the emission spectra of distant galaxies can provide valuable information about their composition and evolution.
=> Nghiên cứu phổ phát ra của các thiên hà xa có thể cung cấp thông tin quý giá về thành phần và tiến hóa của chúng.