Some examples of word usage: endless loop
1. The computer program got stuck in an endless loop, causing it to crash.
Chương trình máy tính bị kẹt trong vòng lặp vô tận, dẫn đến việc nó bị sập.
2. The song played on an endless loop in my head, driving me crazy.
Bài hát vẫn cứ lặp đi lặp lại trong đầu tôi, làm tôi điên lên.
3. The character in the video game kept running in an endless loop, unable to escape.
Nhân vật trong trò chơi video tiếp tục chạy trong vòng lặp vô tận, không thể thoát ra.
4. The movie seemed to be stuck in an endless loop of cliched plot points.
Bộ phim dường như bị kẹt trong vòng lặp vô tận của các điểm cốt truyện rập khuôn.
5. The meeting went on and on in an endless loop of discussions with no conclusion in sight.
Cuộc họp kéo dài trong vòng lặp vô tận của các cuộc thảo luận mà không có kết luận nào được nhìn thấy.
6. The artist's work explores the concept of time as an endless loop, with no clear beginning or end.
Công trình của nghệ sĩ khám phá khái niệm về thời gian như một vòng lặp vô tận, không có điểm khởi đầu hoặc kết thúc rõ ràng.