Some examples of word usage: ephidrosis
1. Excessive ephidrosis can be a symptom of an underlying medical condition.
Tăng tiết mồ hôi có thể là dấu hiệu của một tình trạng y tế cơ bản.
2. People with ephidrosis may experience discomfort and embarrassment in social situations.
Những người mắc bệnh tiết mồ hôi có thể cảm thấy không thoải mái và ngại ngùng trong các tình huống xã hội.
3. Treatment options for ephidrosis include prescription antiperspirants and Botox injections.
Các phương pháp điều trị cho bệnh tiết mồ hôi bao gồm các loại chống mồ hôi kê đơn và tiêm Botox.
4. The exact cause of ephidrosis is not fully understood, but factors like genetics and hormonal imbalances may play a role.
Nguyên nhân chính xác của bệnh tiết mồ hôi chưa được hiểu rõ, nhưng các yếu tố như di truyền và sự mất cân bằng hormone có thể đóng vai trò.
5. Some individuals may seek surgical procedures to treat severe cases of ephidrosis.
Một số người có thể tìm kiếm các phương pháp phẫu thuật để điều trị các trường hợp nặng của bệnh tiết mồ hôi.
6. Managing ephidrosis can involve lifestyle changes, such as wearing breathable fabrics and staying hydrated.
Quản lý bệnh tiết mồ hôi có thể bao gồm thay đổi lối sống, như mặc quần áo thoáng khí và uống nước đủ.