Some examples of word usage: epicures
1. Epicures appreciate fine dining and often seek out new and exciting culinary experiences.
→ Những người sành ăn thích thưởng thức ẩm thực tinh tế và thường tìm kiếm những trải nghiệm ẩm thực mới lạ và hấp dẫn.
2. The group of epicures gathered at the upscale restaurant to sample the chef's latest creations.
→ Nhóm những người sành ăn tụ tập tại nhà hàng cao cấp để thử nghiệm những sáng tạo mới nhất của đầu bếp.
3. Epicures often travel to different countries to explore the diverse flavors and cuisines of the world.
→ Những người sành ăn thường đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để khám phá những hương vị và ẩm thực đa dạng trên thế giới.
4. As a self-proclaimed epicure, she prided herself on her discerning palate and ability to appreciate the finer things in life.
→ Là một người tự xưng là sành ăn, cô ấy tự hào về khả năng nhận biết hương vị và khả năng đánh giá những điều tinh tế trong cuộc sống.
5. The epicures spent hours debating the merits of different types of olive oil and their impact on various dishes.
→ Những người sành ăn dành hàng giờ để tranh luận về những ưu điểm của các loại dầu olive khác nhau và tác động của chúng đối với các món ăn khác nhau.
6. The restaurant's menu was designed to cater to the tastes of epicures, offering a wide range of gourmet dishes and rare ingredients.
→ Thực đơn của nhà hàng được thiết kế để phục vụ khẩu vị của những người sành ăn, cung cấp một loạt các món ăn tinh tế và các nguyên liệu hiếm có.