Some examples of word usage: equiponderance
1. The principle of equiponderance states that all factors must be given equal consideration in making a decision.
Nguyên lý cân đối quy định rằng tất cả các yếu tố phải được xem xét một cách bình đẳng khi đưa ra quyết định.
2. Achieving equiponderance in a complex situation can be challenging, but it is important for fairness and accuracy.
Đạt được sự cân đối trong một tình huống phức tạp có thể khó khăn, nhưng đó là quan trọng để công bằng và chính xác.
3. The goal is to reach an equiponderance of evidence before drawing any conclusions.
Mục tiêu là đạt được sự cân đối của bằng chứng trước khi rút ra bất kỳ kết luận nào.
4. It is important to maintain equiponderance in a debate to ensure that all perspectives are considered.
Quan trọng để duy trì sự cân đối trong một cuộc tranh luận để đảm bảo rằng tất cả các quan điểm đều được xem xét.
5. The judge carefully weighed the testimonies of both parties to achieve equiponderance in the case.
Quan toà cân nhắc cẩn thận các lời khai của cả hai bên để đạt được sự cân đối trong vụ án.
6. In order to make a fair decision, it is essential to maintain equiponderance and not be swayed by bias.
Để đưa ra một quyết định công bằng, việc duy trì sự cân đối và không bị ảnh hưởng bởi định kiến là rất quan trọng.