Some examples of word usage: eruditeness
1. Her eruditeness was evident in her extensive knowledge of literature and history.
(Trình độ học vấn của cô ấy đã rõ ràng qua kiến thức rộng lớn về văn chương và lịch sử.)
2. The professor's eruditeness impressed his students and colleagues alike.
(Trình độ học vấn của giáo sư đã gây ấn tượng với cả học sinh và đồng nghiệp.)
3. Despite his eruditeness, he remained humble and approachable.
(Dù trình độ học vấn cao, anh ấy vẫn khiêm tốn và dễ gần.)
4. The author's eruditeness shone through in his well-researched books.
(Trình độ học vấn của tác giả được thể hiện rõ qua những cuốn sách được nghiên cứu kỹ lưỡng.)
5. She was known for her eruditeness in the field of philosophy.
(Cô ấy nổi tiếng với trình độ học vấn cao trong lĩnh vực triết học.)
6. The eruditeness of the panelists during the academic conference was truly impressive.
(Trình độ học vấn của các diễn giả trong hội thảo học thuật thật sự ấn tượng.)