1. The eugonic conditions of the lake allowed for the growth of healthy aquatic plants.
(Điều kiện eugonic của hồ cho phép cây thủy sinh phát triển khỏe mạnh.)
2. The eugonic environment of the garden led to the flourishing of a variety of flowers.
(Môi trường eugonic của khu vườn đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều loại hoa.)
3. The eugonic state of the soil was ideal for cultivating crops.
(Trạng thái eugonic của đất đai rất lý tưởng để trồng trọt.)
4. The eugonic atmosphere in the classroom fostered a positive learning environment.
(Không khí eugonic trong lớp học tạo điều kiện học tập tích cực.)
5. The eugonic conditions in the fish tank supported the healthy growth of the fish.
(Điều kiện eugonic trong hồ cá hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của cá.)
6. The eugonic water quality in the pond attracted a diverse range of wildlife.
(Chất lượng nước eugonic trong ao thu hút nhiều loại động vật hoang dã.)
Translation into Vietnamese:
1. Điều kiện eugonic của hồ cho phép cây thủy sinh phát triển khỏe mạnh.
2. Môi trường eugonic của khu vườn đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều loại hoa.
3. Trạng thái eugonic của đất đai rất lý tưởng để trồng trọt.
4. Không khí eugonic trong lớp học tạo điều kiện học tập tích cực.
5. Điều kiện eugonic trong hồ cá hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của cá.
6. Chất lượng nước eugonic trong ao thu hút nhiều loại động vật hoang dã.
An eugonic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eugonic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, eugonic