Some examples of word usage: eulogist
1. The eulogist spoke movingly about the deceased's kindness and generosity.
Người tán tụng nói về lòng tốt và sự hào hiệp của người đã khuất.
2. The eulogist delivered a heartfelt tribute to the fallen soldiers.
Người tán tụng đọc một bài diễn văn chân thành để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh.
3. As the eulogist, it is your duty to honor the memory of the departed.
Là người tán tụng, việc của bạn là tôn vinh kỷ niệm của người đã khuất.
4. The eulogist's words brought comfort to the grieving family.
Lời của người tán tụng mang lại sự an ủi cho gia đình đau buồn.
5. The eulogist shared anecdotes and memories that captured the essence of the deceased.
Người tán tụng chia sẻ những câu chuyện và kỷ niệm mà đã thể hiện bản chất của người đã khuất.
6. The eulogist's eloquent speech left a lasting impression on everyone in attendance.
Bài diễn văn lưu loát của người tán tụng để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả mọi người có mặt.