Some examples of word usage: euphonicalness
1. The euphonicalness of the music filled the room with a sense of peace and tranquility.
- Sự êm đềm của âm nhạc làm tràn ngập phòng với cảm giác yên bình và thanh thản.
2. Her voice had a natural euphonicalness that captivated everyone who heard her sing.
- Giọng hát của cô ấy có một sự êm dịu tự nhiên làm mê hoặc mọi người nghe cô ấy hát.
3. The poet's words were chosen for their euphonicalness, creating a harmonious flow of sound.
- Các từ của nhà thơ được chọn vì sự êm dịu, tạo ra một dòng âm thanh hài hòa.
4. The euphonicalness of the language in the novel made it a pleasure to read.
- Sự êm dịu của ngôn ngữ trong tiểu thuyết khiến cho việc đọc nó trở nên thú vị.
5. The euphonicalness of the bells ringing in the distance added to the peaceful atmosphere of the village.
- Sự êm dịu của tiếng chuông vang trong xa thêm vào không khí yên bình của làng quê.
6. The euphonicalness of the choir's singing brought tears to the eyes of the audience.
- Sự êm dịu của việc hòa âm của dàn hợp xướng đã khiến cho khán giả phải rơi nước mắt.