Some examples of word usage: excelled
1. She excelled in all of her classes, earning top marks in every subject.
- Cô ấy xuất sắc trong tất cả các lớp học, giành được điểm cao nhất trong mọi môn học.
2. The athlete excelled in the competition, breaking several records in the process.
- Vận động viên đã xuất sắc trong cuộc thi, phá vỡ nhiều kỷ lục trong quá trình đó.
3. He excelled in his career, quickly rising through the ranks to become a top executive.
- Anh ấy xuất sắc trong sự nghiệp của mình, nhanh chóng leo lên hàng ngũ để trở thành một nhà quản lý hàng đầu.
4. The musician excelled at playing the piano, captivating audiences with his skillful performances.
- Người nghệ sĩ xuất sắc trong việc chơi đàn piano, thu hút khán giả bằng những buổi biểu diễn tài năng của mình.
5. She excelled in her role as team captain, motivating her teammates to perform at their best.
- Cô ấy xuất sắc trong vai trò làm đội trưởng, khích lệ đồng đội của mình để hoạt động tốt nhất.
6. The student excelled on the exam, scoring higher than anyone else in the class.
- Học sinh đã xuất sắc trong kỳ thi, đạt điểm cao hơn bất kỳ ai khác trong lớp.